Có 2 kết quả:

正着 zhèng zháo ㄓㄥˋ ㄓㄠˊ正著 zhèng zháo ㄓㄥˋ ㄓㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head-on
(2) red-handed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) head-on
(2) red-handed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0