Có 2 kết quả:
正着 zhèng zháo ㄓㄥˋ ㄓㄠˊ • 正著 zhèng zháo ㄓㄥˋ ㄓㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head-on
(2) red-handed
(2) red-handed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head-on
(2) red-handed
(2) red-handed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0